jollify nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jollify nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jollify giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jollify.
Từ điển Anh Việt
jollify
/'dʤɔlifai/
* nội động từ
vui chơi, đánh chén, chè chén say sưa
* ngoại động từ
làm cho vui vẻ, làm cho vui lên
làm say ngà ngà
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jollify
Similar:
revel: celebrate noisily, often indulging in drinking; engage in uproarious festivities
The members of the wedding party made merry all night
Let's whoop it up--the boss is gone!
Synonyms: racket, make whoopie, make merry, make happy, whoop it up, wassail