revelator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

revelator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm revelator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của revelator.

Từ điển Anh Việt

  • revelator

    /'revileitə/

    * danh từ

    người tiết lộ, người phát giác