revelatory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
revelatory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm revelatory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của revelatory.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
revelatory
Similar:
indicative: (usually followed by `of') pointing out or revealing clearly
actions indicative of fear
Synonyms: indicatory, significative, suggestive
apocalyptic: prophetic of devastation or ultimate doom
Synonyms: apocalyptical
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).