indicative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
indicative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indicative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indicative.
Từ điển Anh Việt
indicative
/in'dikətiv/
* tính từ
chỉ
tỏ ra, ra ý, ngụ ý, biểu lộ, biểu thị
(ngôn ngữ học) indicative mood lối trình bày
* danh từ
(ngôn ngữ học) lối trình bày
Từ điển Anh Anh - Wordnet
indicative
relating to the mood of verbs that is used simple in declarative statements
indicative mood
Synonyms: declarative
(usually followed by `of') pointing out or revealing clearly
actions indicative of fear
Synonyms: indicatory, revelatory, significative, suggestive
Similar:
indicative mood: a mood (grammatically unmarked) that represents the act or state as an objective fact
Synonyms: declarative mood, declarative, common mood, fact mood