declarative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

declarative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm declarative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của declarative.

Từ điển Anh Việt

  • declarative

    /di'klæretiv/

    * tính từ

    để tuyên bố

    (ngôn ngữ học) tường thuật (câu...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • declarative

    * kỹ thuật

    khai báo

    mô tả

    sự khai báo

Từ điển Anh Anh - Wordnet