interrogatory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
interrogatory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interrogatory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interrogatory.
Từ điển Anh Việt
interrogatory
/,inte'rɔgətəri/
* tính từ
hỏi dò; hỏi vặn
tra hỏi, thẩm vấn, chất vấn
* danh từ
câu hỏi; loạt câu hỏi
(pháp lý) lời thẩm vấn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
interrogatory
Similar:
interrogation: formal systematic questioning
Synonyms: examination
interrogative: relating to the use of or having the nature of an interrogation
Antonyms: declarative, declaratory