examination nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
examination
/ig,zæmi'neiʃn/ (examen) /eg'zeimen/
* danh từ
sự khám xét kỹ, sự xem xét kỹ, sự thẩm tra, sự khảo sát, sự nghiên cứu
sự thi cử; kỳ thi
to go in for an examination: đi thi
to pass one's examination: thi đỗ
to fail in an examination: thi trượt
(pháp lý) sự thẩm tra
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
examination
* kinh tế
kiểm tra
kiểm tra kế toán
sự kiểm tra
sự nghiên cứu
sự thẩm vấn
thẩm vấn
xem xét
* kỹ thuật
kiểm tra
sự khảo sát
sự kiểm nghiệm
sự kiểm tra
sự nghiên cứu
sự xem xét
sự xét nghiệm
hóa học & vật liệu:
khám xét
thẩm vấn
thi cử
Từ điển Anh Anh - Wordnet
examination
the act of examining something closely (as for mistakes)
Synonyms: scrutiny
a set of questions or exercises evaluating skill or knowledge
when the test was stolen the professor had to make a new set of questions
the act of giving students or candidates a test (as by questions) to determine what they know or have learned
Synonyms: testing
Similar:
interrogation: formal systematic questioning
Synonyms: interrogatory
examen: a detailed inspection of your conscience (as done daily by Jesuits)