examination paper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
examination paper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm examination paper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của examination paper.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
examination paper
Similar:
test paper: a written examination
Synonyms: exam paper, question sheet
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).