question sheet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
question sheet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm question sheet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của question sheet.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
question sheet
Similar:
test paper: a written examination
Synonyms: examination paper, exam paper
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- question
- question!
- questioner
- questionary
- questioning
- questionable
- questionably
- questionless
- question mark
- question time
- question-mark
- question-stop
- questioningly
- questionnaire
- question sheet
- question (mark)
- question master
- question of law
- question-master
- question of fact
- question headline
- question mark (?)
- question mark button
- questionable quality
- questionable practise
- questionable practices
- question-answering system