question headline nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
question headline nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm question headline giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của question headline.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
question headline
* kinh tế
tiêu đề dạng nêu câu hỏi
tiêu đề dạng nêu câu hỏi (của quảng cáo)
Từ liên quan
- question
- question!
- questioner
- questionary
- questioning
- questionable
- questionably
- questionless
- question mark
- question time
- question-mark
- question-stop
- questioningly
- questionnaire
- question sheet
- question (mark)
- question master
- question of law
- question-master
- question of fact
- question headline
- question mark (?)
- question mark button
- questionable quality
- questionable practise
- questionable practices
- question-answering system