questionable quality nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

questionable quality nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm questionable quality giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của questionable quality.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • questionable quality

    * kinh tế

    chất lượng nghi vấn