questionable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
questionable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm questionable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của questionable.
Từ điển Anh Việt
questionable
/'kwestʃənəbl/
* tính từ
đáng ngờ, đáng nghi ngờ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
questionable
subject to question
questionable motives
a questionable reputation
a fire of questionable origin
Antonyms: unquestionable
able to be refuted
Synonyms: refutable, confutable, confutative