unquestionable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unquestionable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unquestionable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unquestionable.
Từ điển Anh Việt
unquestionable
/ n'kwest n bl/
* tính từ
không thể nghi ngờ được, chắc chắn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unquestionable
incapable of being questioned
unquestionable authority
Antonyms: questionable
not open to question
an unquestionable (or unequivocal) loss of prestige
Similar:
authentic: not counterfeit or copied
an authentic signature
a bona fide manuscript
an unquestionable antique
photographs taken in a veritable bull ring