authentic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
authentic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm authentic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của authentic.
Từ điển Anh Việt
authentic
/ɔ:'θentik/
* tính từ
thật; xác thực
authentic signature: chữ ký thật
authentic news: tin thật
đáng tin
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
authentic
* kinh tế
chính xác
xác thực
Từ điển Anh Anh - Wordnet
authentic
conforming to fact and therefore worthy of belief
an authentic account by an eyewitness
reliable information
Synonyms: reliable
not counterfeit or copied
an authentic signature
a bona fide manuscript
an unquestionable antique
photographs taken in a veritable bull ring
Synonyms: bona fide, unquestionable, veritable
Từ liên quan
- authentic
- authenticate
- authenticity
- authentic act
- authentically
- authenticated
- authenticator
- authentication
- authentic document
- authentic signature
- authentication code
- authentication token
- authenticated protest
- authentic copy of file
- authenticated signature
- authentication exchange
- authentication (of data)
- authentication algorithm
- authentication of message
- authenticating entity (ae)
- authentication centre (ac)
- authentication header (ah)
- authentication information
- authentication server (as)
- authentication centre (auc)
- authenticity verification (av)
- authenticate a writing (to ...)
- authentication information (ai)
- authentication certificate (auc)
- authenticate a signature (to ...)
- authentication random number (arn)
- authentication algorithm version (aav)
- authenticated post office protocol (apop)
- authentication implementation guide (aig)
- authentication, authorization and accounting (aaa)