authentic signature nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
authentic signature nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm authentic signature giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của authentic signature.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
authentic signature
* kinh tế
chữ ký thật
Từ liên quan
- authentic
- authenticate
- authenticity
- authentic act
- authentically
- authenticated
- authenticator
- authentication
- authentic document
- authentic signature
- authentication code
- authentication token
- authenticated protest
- authentic copy of file
- authenticated signature
- authentication exchange
- authentication (of data)
- authentication algorithm
- authentication of message
- authenticating entity (ae)
- authentication centre (ac)
- authentication header (ah)
- authentication information
- authentication server (as)
- authentication centre (auc)
- authenticity verification (av)
- authenticate a writing (to ...)
- authentication information (ai)
- authentication certificate (auc)
- authenticate a signature (to ...)
- authentication random number (arn)
- authentication algorithm version (aav)
- authenticated post office protocol (apop)
- authentication implementation guide (aig)
- authentication, authorization and accounting (aaa)