authenticator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
authenticator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm authenticator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của authenticator.
Từ điển Anh Việt
authenticator
xem authenticate
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
authenticator
* kỹ thuật
toán & tin:
ký hiệu xác nhận
Từ điển Anh Anh - Wordnet
authenticator
Similar:
appraiser: one who determines authenticity (as of works of art) or who guarantees validity