appraiser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

appraiser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm appraiser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của appraiser.

Từ điển Anh Việt

  • appraiser

    /ə'preizə/

    * danh từ

    người đánh giá; người định

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • appraiser

    * kinh tế

    chuyên gia đánh giá

    giám định viên

    người đánh giá

    nhà định giá

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • appraiser

    one who estimates officially the worth or value or quality of things

    Synonyms: valuator

    one who determines authenticity (as of works of art) or who guarantees validity

    Synonyms: authenticator