authentication of message nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
authentication of message nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm authentication of message giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của authentication of message.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
authentication of message
* kỹ thuật
toán & tin:
sự xác nhận thông báo
Từ liên quan
- authentication
- authentication code
- authentication token
- authentication exchange
- authentication (of data)
- authentication algorithm
- authentication of message
- authentication centre (ac)
- authentication header (ah)
- authentication information
- authentication server (as)
- authentication centre (auc)
- authentication information (ai)
- authentication certificate (auc)
- authentication random number (arn)
- authentication algorithm version (aav)
- authentication implementation guide (aig)
- authentication, authorization and accounting (aaa)