veritable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

veritable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm veritable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của veritable.

Từ điển Anh Việt

  • veritable

    /'veritəbl/

    * tính từ

    thực, thực sự

    a veritable story: một chuyện thực

    a veritable feat of arms: một chiến công thực sự

    the veritable value of...: giá trị thực của...

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • veritable

    Similar:

    regular: often used as intensifiers

    a regular morass of details

    a regular nincompoop

    he's a veritable swine

    authentic: not counterfeit or copied

    an authentic signature

    a bona fide manuscript

    an unquestionable antique

    photographs taken in a veritable bull ring

    Synonyms: bona fide, unquestionable