questionably nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

questionably nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm questionably giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của questionably.

Từ điển Anh Việt

  • questionably

    * phó từ

    đáng ngờ, có vấn đề

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • questionably

    in a questionable and dubious manner

    these were estates his father questionably acquired

    Synonyms: dubiously