question time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
question time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm question time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của question time.
Từ điển Anh Việt
question time
* danh từ
thời gian quốc hội có quyền chất vấn chính phủ, thời gian để cho các bộ trưởng chất vấn các nghị sự (tại hạ nghị viện Anh)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
question time
a period during a parliamentary session when members of British Parliament may ask questions of the ministers
Từ liên quan
- question
- question!
- questioner
- questionary
- questioning
- questionable
- questionably
- questionless
- question mark
- question time
- question-mark
- question-stop
- questioningly
- questionnaire
- question sheet
- question (mark)
- question master
- question of law
- question-master
- question of fact
- question headline
- question mark (?)
- question mark button
- questionable quality
- questionable practise
- questionable practices
- question-answering system