question time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

question time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm question time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của question time.

Từ điển Anh Việt

  • question time

    * danh từ

    thời gian quốc hội có quyền chất vấn chính phủ, thời gian để cho các bộ trưởng chất vấn các nghị sự (tại hạ nghị viện Anh)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • question time

    a period during a parliamentary session when members of British Parliament may ask questions of the ministers