questionary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

questionary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm questionary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của questionary.

Từ điển Anh Việt

  • questionary

    /'kwestʃənəri/

    * danh từ

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) questionnaire