question mark nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

question mark nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm question mark giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của question mark.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • question mark

    * kinh tế

    dấu hỏi

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    dấu hỏi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • question mark

    a punctuation mark (?) placed at the end of a sentence to indicate a question

    Synonyms: interrogation point