exam paper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
exam paper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exam paper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exam paper.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
exam paper
Similar:
test paper: a written examination
Synonyms: examination paper, question sheet
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- exam
- examen
- examine
- example
- examined
- examinee
- examiner
- examinant
- exam paper
- examinable
- examination
- example text
- examinational
- examinatorial
- examine goods
- examination fee
- examination paper
- examination-paper
- examining officer
- examination of bid
- examples and demos
- examination records
- examine and approve
- examine and receive
- examine the account
- example of document
- examination decision
- examination-in-chief
- examining magistrate
- examination procedure
- examine goods (to...)
- examined and endorsed
- examination of account
- examine and approve (to...)
- examine and receive (to...)
- examine the account (to...)
- examination and verification
- examination of letter of credit
- examination of work before covering up