example nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
example
/ig'zɑ:mpl/
* danh từ
thí dụ, ví dụ
mẫu, gương mẫu, gương
to set a good example: nêu gương tốt
to take example by: noi gương
cái để làm gương
to make an example of someone: phạt ai để làm gương
tiền lệ, lệ trước, vật so sánh, cái tương đương
without example: từ trước chưa hề có cái như thế
* ngoại động từ (từ hiếm,nghĩa hiếm)
dùng làm thí dụ
dùng làm mẫu; dùng làm gương
example
ví dụ
for e. ví dụ như
graphical e. ví dụ trực quan
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
example
* kỹ thuật
bản mẫu
mẫu
mô hình
phiên bản
ví dụ
xây dựng:
thí dụ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
example
an item of information that is typical of a class or group
this patient provides a typical example of the syndrome
there is an example on page 10
Synonyms: illustration, instance, representative
punishment intended as a warning to others
they decided to make an example of him
Synonyms: deterrent example, lesson, object lesson
Similar:
model: a representative form or pattern
I profited from his example
exemplar: something to be imitated
an exemplar of success
a model of clarity
he is the very model of a modern major general
Synonyms: model, good example
case: an occurrence of something
it was a case of bad judgment
another instance occurred yesterday
but there is always the famous example of the Smiths
Synonyms: instance
exercise: a task performed or problem solved in order to develop skill or understanding
you must work the examples at the end of each chapter in the textbook