good example nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

good example nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm good example giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của good example.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • good example

    Similar:

    exemplar: something to be imitated

    an exemplar of success

    a model of clarity

    he is the very model of a modern major general

    Synonyms: example, model

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).