exemplar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exemplar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exemplar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exemplar.

Từ điển Anh Việt

  • exemplar

    /ig'zemplə/

    * danh từ

    gương mẫu, mẫu mực

    mẫu, bản

    cái tương tự, cái sánh được

  • exemplar

    hình mẫu, bản

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • exemplar

    * kỹ thuật

    bản

    hình mẫu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • exemplar

    something to be imitated

    an exemplar of success

    a model of clarity

    he is the very model of a modern major general

    Synonyms: example, model, good example