instance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

instance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm instance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của instance.

Từ điển Anh Việt

  • instance

    /'instəns/

    * danh từ

    thí dụ, ví dụ (chứng minh, minh hoạ)

    for instance: ví dụ chẳng hạn

    trường hợp cá biệt

    in this instance: trong trường hợp cá biệt này

    (pháp lý) sự xét xử

    court of first instance: toà án sơ thẩm

    at the instance of

    theo đề nghị của, theo sự gợi ý của

    in the first instance

    trước tiên ở giai đoạn đầu

    * ngoại động từ

    đưa (sự kiện...) làm ví dụ

    ((thường) dạng bị động) chứng minh bằng ví dụ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • instance

    * kỹ thuật

    đối tượng

    nấc

    mẫu

    thực thể

    trường hợp

    tức thời

    ví dụ

    toán & tin:

    phiên bản

    xây dựng:

    thời điểm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • instance

    Similar:

    case: an occurrence of something

    it was a case of bad judgment

    another instance occurred yesterday

    but there is always the famous example of the Smiths

    Synonyms: example

    example: an item of information that is typical of a class or group

    this patient provides a typical example of the syndrome

    there is an example on page 10

    Synonyms: illustration, representative

    exemplify: clarify by giving an example of

    Synonyms: illustrate