illustration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

illustration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm illustration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của illustration.

Từ điển Anh Việt

  • illustration

    /,iləs'treiʃn/

    * danh từ

    sự minh hoạ

    tranh minh hoạ; thí dụ minh hoạ; câu chuyện minh hoạ

  • illustration

    sự minh hoạ, hình vẽ (minh hoạ)

  • illustration

    có minh hoạ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • illustration

    * kỹ thuật

    hình minh họa

    minh họa

    toán & tin:

    hình vẽ (minh họa)

    sự minh họa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • illustration

    artwork that helps make something clear or attractive

    a visual representation (a picture or diagram) that is used make some subject more pleasing or easier to understand

    Similar:

    exemplification: showing by example

    example: an item of information that is typical of a class or group

    this patient provides a typical example of the syndrome

    there is an example on page 10

    Synonyms: instance, representative