exemplification nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
exemplification nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exemplification giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exemplification.
Từ điển Anh Việt
exemplification
/ig,zemplifi'keiʃn/
* danh từ
sự minh hoạ bằng thí dụ; thí dụ minh hoạ
sự sao; bản sao (một văn kiện)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
exemplification
showing by example
Synonyms: illustration
Similar:
typification: a representational or typifying form or model