typification nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

typification nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm typification giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của typification.

Từ điển Anh Việt

  • typification

    /,tipifi'keiʃn/

    * danh từ

    sự làm mẫu, sự làm điền hình

    mẫu, điển hình, vật tiêu biểu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • typification

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    điển hình hóa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • typification

    a representational or typifying form or model

    Synonyms: exemplification

    the act of representing by a type or symbol; the action of typifying