object lesson nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
object lesson nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm object lesson giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của object lesson.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
object lesson
Similar:
example: punishment intended as a warning to others
they decided to make an example of him
Synonyms: deterrent example, lesson
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- object
- objects
- objector
- objectify
- objection
- objectise
- objective
- objectize
- object map
- objectless
- object ball
- object code
- object deck
- object file
- object lens
- object tape
- object time
- object type
- object user
- object-ball
- object-lens
- objectively
- objectivise
- objectivism
- objectivity
- objectivize
- object glass
- object owner
- object plane
- object reuse
- object space
- object table
- object-glass
- object-plate
- object-staff
- object handle
- object inline
- object lesson
- object module
- object rights
- object theory
- object-action
- object-finder
- object-lesson
- objectionable
- objectionably
- objective tax
- objectiveness
- object insured
- object library