object nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
object
/'ɔbdʤikt/
* danh từ
đồ vật, vật thể
đối tượng; (triết học) khách thể
mục tiêu, mục đích
người đáng thương, người lố lăng, vật đáng khinh, vật lố lăng
(ngôn ngữ học) bổ ngữ
no object
không thành vấn đề (dùng trong quảng cáo...)
quantity, size, price, no object: về số lượng, khổ, giá thì không thành vấn đề
* ngoại động từ
phản đối, chống, chống đối
* nội động từ
ghét, không thích, cảm thấy khó chịu
I object to being treated like this: tôi không thích bị đối xử như vậy
object
vật (thể), đối tượng // không tán thành
o. of anholonomity vật thể không hôlônôm
cosimplicial o. vật thể đối đơn hình
geometric (al) o. vật thể hình học
linear o. vật thể tuyến tính
Từ điển Anh Anh - Wordnet
object
a tangible and visible entity; an entity that can cast a shadow
it was full of rackets, balls and other objects
Synonyms: physical object
(grammar) a constituent that is acted upon
the object of the verb
the focus of cognitions or feelings
objects of thought
the object of my affection
(computing) a discrete item that provides a description of virtually anything known to a computer
in object-oriented programming, objects include data and define its status, its methods of operation and how it interacts with other objects
express or raise an objection or protest or criticism or express dissent
She never objected to the amount of work her boss charged her with
When asked to drive the truck, she objected that she did not have a driver's license
be averse to or express disapproval of
My wife objects to modern furniture
Similar:
aim: the goal intended to be attained (and which is believed to be attainable)
the sole object of her trip was to see her children
- object
- objects
- objector
- objectify
- objection
- objectise
- objective
- objectize
- object map
- objectless
- object ball
- object code
- object deck
- object file
- object lens
- object tape
- object time
- object type
- object user
- object-ball
- object-lens
- objectively
- objectivise
- objectivism
- objectivity
- objectivize
- object glass
- object owner
- object plane
- object reuse
- object space
- object table
- object-glass
- object-plate
- object-staff
- object handle
- object inline
- object lesson
- object module
- object rights
- object theory
- object-action
- object-finder
- object-lesson
- objectionable
- objectionably
- objective tax
- objectiveness
- object insured
- object library