physical object nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

physical object nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm physical object giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của physical object.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • physical object

    Similar:

    object: a tangible and visible entity; an entity that can cast a shadow

    it was full of rackets, balls and other objects

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).