physical entity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

physical entity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm physical entity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của physical entity.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • physical entity

    an entity that has physical existence

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).