physical child nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

physical child nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm physical child giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của physical child.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • physical child

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    đoạn con (cơ sở dữ liệu) vật lý