physical labour nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

physical labour nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm physical labour giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của physical labour.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • physical labour

    * kỹ thuật

    lao động chân tay