physical parent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

physical parent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm physical parent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của physical parent.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • physical parent

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    đoạn cha (cơ sở dữ liệu) vật lý