physical file nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

physical file nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm physical file giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của physical file.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • physical file

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tập tin vật lý

    tệp vật lý