physical market nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
physical market nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm physical market giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của physical market.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
physical market
* kinh tế
hàng sẵn có
thị trường giao ngay
thị trường hàng hóa vật chất
thị trường hiện vật
Từ liên quan
- physical
- physicals
- physically
- physicalism
- physicality
- physical age
- physical map
- physicalness
- physical (an)
- physical body
- physical file
- physical life
- physical line
- physical link
- physical node
- physical page
- physical test
- physical unit
- physical wear
- physical asset
- physical block
- physical child
- physical drive
- physical error
- physical layer
- physical level
- physical media
- physical price
- physical space
- physical twins
- physical value
- physical albedo
- physical assets
- physical budget
- physical change
- physical device
- physical entity
- physical labour
- physical market
- physical medium
- physical memory
- physical object
- physical optics
- physical output
- physical paging
- physical parent
- physical person
- physical record
- physical schema
- physical strain