physical level nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

physical level nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm physical level giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của physical level.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • physical level

    * kỹ thuật

    mức vật lý