physical drive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

physical drive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm physical drive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của physical drive.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • physical drive

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    ổ đĩa vật lý