physical life nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

physical life nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm physical life giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của physical life.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • physical life

    * kinh tế

    tuổi thọ tự nhiên