physical schema nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

physical schema nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm physical schema giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của physical schema.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • physical schema

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sơ đồ vật lý