physical space nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

physical space nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm physical space giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của physical space.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • physical space

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    không gian vật lý