physical twins nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

physical twins nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm physical twins giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của physical twins.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • physical twins

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    cặp đôi vật lý