physical age nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

physical age nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm physical age giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của physical age.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • physical age

    * kỹ thuật

    y học:

    physiolo giãnh lý