physical output nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

physical output nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm physical output giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của physical output.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • physical output

    * kinh tế

    sản lượng hiện vật