physical person nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

physical person nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm physical person giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của physical person.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • physical person

    * kinh tế

    cá thể

    con người bằng xương bằng thịt

    nhân vật hữu hình

    thể nhân

    tự nhiên nhân