physical record nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
physical record nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm physical record giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của physical record.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
physical record
* kỹ thuật
toán & tin:
bản ghi vật lý
Từ liên quan
- physical
- physicals
- physically
- physicalism
- physicality
- physical age
- physical map
- physicalness
- physical (an)
- physical body
- physical file
- physical life
- physical line
- physical link
- physical node
- physical page
- physical test
- physical unit
- physical wear
- physical asset
- physical block
- physical child
- physical drive
- physical error
- physical layer
- physical level
- physical media
- physical price
- physical space
- physical twins
- physical value
- physical albedo
- physical assets
- physical budget
- physical change
- physical device
- physical entity
- physical labour
- physical market
- physical medium
- physical memory
- physical object
- physical optics
- physical output
- physical paging
- physical parent
- physical person
- physical record
- physical schema
- physical strain